casuistical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casuistical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casuistical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casuistical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • casuistical

    Similar:

    casuistic: of or relating to or practicing casuistry

    overly subtle casuistic reasoning

    casuistic: of or relating to the use of ethical principles to resolve moral problems

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).