casuistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casuistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casuistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casuistic.

Từ điển Anh Việt

  • casuistic

    * tính từ

    có tính cách ngụy biện, giả tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • casuistic

    of or relating to or practicing casuistry

    overly subtle casuistic reasoning

    Synonyms: casuistical

    of or relating to the use of ethical principles to resolve moral problems

    Synonyms: casuistical