sophora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sophora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sophora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sophora.
Từ điển Anh Việt
sophora
* danh từ
(thực vật) cây hoè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sophora
cosmopolitan genus of trees and shrubs having odd-pinnate leaves and showy flowers; some species placed in genus Podalyria
Synonyms: genus Sophora