second-year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second-year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-year.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second-year

    Similar:

    sophomore: used of the second year in United States high school or college

    the sophomore class

    his sophomore year

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).