sop up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sop up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sop up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sop up.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sop
- soph
- sops
- sophy
- sopor
- soppy
- sop up
- sophism
- sophist
- sophora
- soppily
- sopping
- soprani
- soprano
- sophister
- sophistic
- sophistry
- sophocles
- sophomore
- sophonias
- soporific
- soppiness
- sopranino
- sopranist
- sophomania
- sophomoric
- sopressata
- sophistical
- sophia loren
- sophisticate
- soporiferous
- soprano clef
- sophie tucker
- sophistically
- sophisticated
- soporifically
- sophistication
- sophisticatedly
- sophomore class
- sophora japonica
- sophora sinensis
- sophora tetraptera
- sophora secundiflora
- sophisticated trading
- sophisticated investor
- sophisticated equipment
- sophisticated technique
- sophisticated industries
- sophisticated technologies
- sophos anti-virus interface (savi)