sops nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sops nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sops giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sops.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sops
Similar:
sop: piece of solid food for dipping in a liquid
sop: piece of solid food for dipping in a liquid
sop: a concession given to mollify or placate
the offer was a sop to my feelings
standing operating procedure: a prescribed procedure to be followed routinely
rote memorization has been the educator's standard operating procedure for centuries
Synonyms: standard operating procedure, SOP, standard procedure
sop: give a conciliatory gift or bribe to
sop: be or become thoroughly soaked or saturated with a liquid
Synonyms: soak through
sop: dip into liquid
sop bread into the sauce
drench: cover with liquid; pour liquid onto
souse water on his hot face
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).