dowse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dowse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dowse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dowse.

Từ điển Anh Việt

  • dowse

    /daus/

    * ngoại động từ, (như) douse

    * nội động từ

    tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằng que thăm dò mạch)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dowse

    searching for underground water or minerals by using a dowsing rod

    Synonyms: dowsing, rhabdomancy

    use a divining rod in search of underground water or metal

    Similar:

    douse: wet thoroughly

    douse: slacken

    douse a rope

    drench: cover with liquid; pour liquid onto

    souse water on his hot face

    Synonyms: douse, soak, sop, souse