rhabdomancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhabdomancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhabdomancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhabdomancy.

Từ điển Anh Việt

  • rhabdomancy

    /'ræbldəmænsi/

    * danh từ

    thuật dùng que dò tìm mạch (nước, mỏ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhabdomancy

    Similar:

    dowse: searching for underground water or minerals by using a dowsing rod

    Synonyms: dowsing