dowsing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dowsing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dowsing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dowsing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dowsing

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dò mạch mỏ

    dò mạch nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dowsing

    Similar:

    dowse: searching for underground water or minerals by using a dowsing rod

    Synonyms: rhabdomancy

    douse: wet thoroughly

    Synonyms: dowse

    dowse: use a divining rod in search of underground water or metal

    douse: slacken

    douse a rope

    Synonyms: dowse

    drench: cover with liquid; pour liquid onto

    souse water on his hot face

    Synonyms: douse, dowse, soak, sop, souse