dowsing-rod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dowsing-rod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dowsing-rod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dowsing-rod.
Từ điển Anh Việt
dowsing-rod
/'dauziɳrɔd/
* danh từ
que thăm dò (nước hoặc mỏ)