dowser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dowser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dowser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dowser.
Từ điển Anh Việt
dowser
/'dauzə/
* danh từ
người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dowser
Similar:
water witch: someone who uses a divining rod to find underground water
Synonyms: rhabdomancer
divining rod: forked stick that is said to dip down to indicate underground water or oil
Synonyms: dowsing rod, waterfinder, water finder