waterfinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waterfinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterfinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterfinder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waterfinder
Similar:
divining rod: forked stick that is said to dip down to indicate underground water or oil
Synonyms: dowser, dowsing rod, water finder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).