water witch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water witch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water witch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water witch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water witch

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dụng cụ dò mạch nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water witch

    someone who uses a divining rod to find underground water

    Synonyms: dowser, rhabdomancer