water witch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
water witch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water witch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water witch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
water witch
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dụng cụ dò mạch nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
water witch
someone who uses a divining rod to find underground water
Synonyms: dowser, rhabdomancer
Từ liên quan
- water
- waters
- watery
- watered
- waterer
- water ox
- waterage
- waterboy
- waterbus
- waterdog
- watering
- waterish
- waterlog
- waterloo
- waterman
- waterway
- water bar
- water bed
- water box
- water boy
- water bug
- water bus
- water dog
- water elm
- water gap
- water gas
- water gum
- water gun
- water hen
- water ice
- water jet
- water jug
- water mat
- water oak
- water pan
- water pox
- water rat
- water ski
- water tap
- water use
- water yam
- water-bag
- water-bed
- water-bus
- water-can
- water-dog
- water-gas
- water-hen
- water-ice
- water-pot