waterage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waterage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterage.

Từ điển Anh Việt

  • waterage

    /'wɔ:təridʤ/

    * danh từ

    sự vận tải đường thuỷ

    cước phí vận tải đường thuỷ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waterage

    * kinh tế

    chuyên chở đường thủy

    phí chở đường thủy

    phí chuyên chở đường thủy

    sự chuyên chở đường thủy

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    vận tải đường thủy (buôn bán trên biển)