waterman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waterman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterman.

Từ điển Anh Việt

  • waterman

    /'wɔ:təmən/

    * danh từ

    người làm nghề chạy thuyền; người chuyên chở đường sông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waterman

    * kỹ thuật

    người lái thuyền

    giao thông & vận tải:

    trưởng tàu (thủy thủ đoàn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waterman

    Similar:

    boatman: someone who drives or rides in a boat

    Synonyms: boater