watermanship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watermanship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watermanship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watermanship.

Từ điển Anh Việt

  • watermanship

    * danh từ

    nghề đưa đò

    môn bơi thuyền nghệ thuật