boatman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boatman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boatman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boatman.

Từ điển Anh Việt

  • boatman

    /'boutmən/

    * danh từ

    người chèo thuyền; người giữ thuyền

    người cho thuê thuyền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boatman

    * kỹ thuật

    người lái thuyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boatman

    someone who drives or rides in a boat

    Synonyms: boater, waterman