water yam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water yam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water yam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water yam.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water yam

    Similar:

    white yam: grown in Australasia and Polynesia for its large root with fine edible white flesh

    Synonyms: Dioscorea alata

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).