watered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watered.
Từ điển Anh Việt
watered
/'wɔ:təd/
* tính từ
pha nước, pha loãng (rượu...)
có nhiều sông hồ (miền)
có vân sóng (lụa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
watered
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
được cấp nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
watered
Similar:
water: supply with water, as with channels or ditches or streams
Water the fields
Synonyms: irrigate
water: provide with water
We watered the buffalo
water: secrete or form water, as tears or saliva
My mouth watered at the prospect of a good dinner
His eyes watered
water: fill with tears
His eyes were watering
moire: (of silk fabric) having a wavelike pattern