irrigate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irrigate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irrigate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irrigate.

Từ điển Anh Việt

  • irrigate

    /'irigeit/

    * ngoại động từ

    tưới (đất, ruộng)

    (y học) rửa (vết thương...)

    làm ướt, làm ẩm

    * nội động từ

    tưới

    (từ lóng) uống bứ bừ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • irrigate

    * kỹ thuật

    làm ẩm

    làm ướt

    nước tưới

    tưới phun

    cơ khí & công trình:

    có thể tưới được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irrigate

    supply with a constant flow or sprinkling of some liquid, for the purpose of cooling, cleansing, or disinfecting

    irrigate the wound

    Similar:

    water: supply with water, as with channels or ditches or streams

    Water the fields