irrigated agriculture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irrigated agriculture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irrigated agriculture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irrigated agriculture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
irrigated agriculture
* kỹ thuật
canh tác có tưới