water dog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water dog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water dog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water dog.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water dog

    a person who enjoys being in or on the water

    Synonyms: water rat

    a dog accustomed to water and usually trained to retrieve waterfowl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).