water gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water gas.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water gas

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hơi đốt lỏng

    khí nước

    hóa học & vật liệu:

    khí than ướt

    điện:

    thủy khí (khí điều chế từ nước, gồm có H2 và CO2)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water gas

    a mixture of hydrogen and carbon monoxide with small amounts of other gases; made by blowing steam over hot coke or coal