water gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
water gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
water gas
* kỹ thuật
xây dựng:
hơi đốt lỏng
khí nước
hóa học & vật liệu:
khí than ướt
điện:
thủy khí (khí điều chế từ nước, gồm có H2 và CO2)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
water gas
a mixture of hydrogen and carbon monoxide with small amounts of other gases; made by blowing steam over hot coke or coal
Từ liên quan
- water
- waters
- watery
- watered
- waterer
- water ox
- waterage
- waterboy
- waterbus
- waterdog
- watering
- waterish
- waterlog
- waterloo
- waterman
- waterway
- water bar
- water bed
- water box
- water boy
- water bug
- water bus
- water dog
- water elm
- water gap
- water gas
- water gum
- water gun
- water hen
- water ice
- water jet
- water jug
- water mat
- water oak
- water pan
- water pox
- water rat
- water ski
- water tap
- water use
- water yam
- water-bag
- water-bed
- water-bus
- water-can
- water-dog
- water-gas
- water-hen
- water-ice
- water-pot