waterway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waterway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterway.
Từ điển Anh Việt
waterway
/'wɔ:təwei/
* danh từ
đường sông tàu bè qua lại được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
waterway
* kinh tế
đường thủy
* kỹ thuật
dòng sông
xây dựng:
đường thủy
tiết diện dòng chảy
tiết diện ướt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waterway
a navigable body of water
Similar:
watercourse: a conduit through which water flows