standard operating procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standard operating procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standard operating procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standard operating procedure.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
standard operating procedure
Similar:
standing operating procedure: a prescribed procedure to be followed routinely
rote memorization has been the educator's standard operating procedure for centuries
Synonyms: SOP, standard procedure
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- standard
- standard ic
- standardise
- standardize
- standard fit
- standard ham
- standard jib
- standard muf
- standard nut
- standard ohm
- standard ton
- standardbred
- standardised
- standardiser
- standardized
- standardizer
- standard book
- standard cell
- standard flat
- standard flow
- standard font
- standard form
- standard gage
- standard gold
- standard hole
- standard hook
- standard hour
- standard inks
- standard lamp
- standard leak
- standard lens
- standard lime
- standard load
- standard make
- standard mark
- standard pack
- standard part
- standard plan
- standard rate
- standard ring
- standard rule
- standard sand
- standard shim
- standard ship
- standard size
- standard tape
- standard test
- standard time
- standard tool
- standard unit