suck in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suck in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suck in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suck in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suck in

    draw in as if by suction

    suck in your cheeks and stomach

    Synonyms: draw in

    Similar:

    take in: take up as if with a sponge

    Synonyms: sop up, take up

    suck: attract by using an inexorable force, inducement, etc.

    The current boom in the economy sucked many workers in from abroad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).