suck out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suck out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suck out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suck out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suck out

    Similar:

    aspirate: remove as if by suction

    aspirate the wound

    Synonyms: draw out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).