aspirate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aspirate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspirate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspirate.

Từ điển Anh Việt

  • aspirate

    /'æspərit/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) bật hơi (âm)

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) âm bật hơi

    âm h

    * ngoại động từ

    (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi

    hút ra (khí, chất lỏng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aspirate

    * kỹ thuật

    hút

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aspirate

    a consonant pronounced with aspiration

    remove as if by suction

    aspirate the wound

    Synonyms: draw out, suck out

    pronounce with aspiration; of stop sounds

    suck in (air)