suckling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suckling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suckling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suckling.
Từ điển Anh Việt
suckling
/'sʌkliɳ/
* danh từ
sự cho bú
đứa bé còn bú; con vật còn bú
babes and sucklings
(xem) babe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suckling
English poet and courtier (1609-1642)
Synonyms: Sir John Suckling
a young mammal that has not been weaned
feeding an infant by giving suck at the breast
Synonyms: lactation
Similar:
nursling: an infant considered in relation to its nurse
Synonyms: nurseling
suckle: suck milk from the mother's breasts
the infant was suckling happily
breastfeed: give suck to
The wetnurse suckled the infant
You cannot nurse your baby in public in some places
Synonyms: suckle, suck, nurse, wet-nurse, lactate, give suck
Antonyms: bottlefeed