soakage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soakage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soakage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soakage.

Từ điển Anh Việt

  • soakage

    /'soukidʤ/

    * danh từ

    sự ngâm vào, sự thấm vào, sự nhúng vào

    nước thấm vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soakage

    Similar:

    soak: the process of becoming softened and saturated as a consequence of being immersed in water (or other liquid)

    a good soak put life back in the wagon

    Synonyms: soaking