dripping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dripping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dripping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dripping.

Từ điển Anh Việt

  • dripping

    /'dripiɳ/

    * danh từ

    sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt

    mỡ thịt quay

    (số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt

    * tính từ

    nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt

    ướt sũng, ướt đẫm

    to be dripping with blood: đẫm máu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dripping

    * kinh tế

    mặt hàng bán chậm mà chắc

    sự chảy nhỏ giọt

    * kỹ thuật

    nhỏ giọt

    sự nhỏ giọt

    tháo nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dripping

    a liquid (as water) that flows in drops (as from the eaves of house)

    Synonyms: drippage

    Similar:

    drip: the sound of a liquid falling drop by drop

    the constant sound of dripping irritated him

    drip: fall in drops

    Water is dripping from the faucet

    dribble: let or cause to fall in drops

    dribble oil into the mixture

    Synonyms: drip, drop

    soaking: extremely wet

    dripping wet

    soaking wet

    Synonyms: sopping