sousing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sousing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sousing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sousing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sousing
Similar:
drenching: the act of making something completely wet
he gave it a good drenching
drench: cover with liquid; pour liquid onto
souse water on his hot face
Synonyms: douse, dowse, soak, sop, souse
dunk: immerse briefly into a liquid so as to wet, coat, or saturate
dip the garment into the cleaning solution
dip the brush into the paint
Synonyms: dip, souse, plunge, douse
souse: become drunk or drink excessively
Synonyms: soak, inebriate, hit it up
souse: cook in a marinade
souse herring
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).