hock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hock.
Từ điển Anh Việt
hock
/hɔk/
* danh từ
rượu vang trắng Đức
(từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố
in hock: đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ
* danh từ
(như) hough
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hock
* kinh tế
cầm cố
sự cầm cố
sự cầm đồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hock
tarsal joint of the hind leg of hoofed mammals; corresponds to the human ankle
Synonyms: hock-joint
disable by cutting the hock
Similar:
rhine wine: any of several white wines from the Rhine River valley in Germany (`hock' is British usage)
Synonyms: Rhenish
pawn: leave as a guarantee in return for money
pawn your grandfather's gold watch
Synonyms: soak