hockey player nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hockey player nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hockey player giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hockey player.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hockey player
an athlete who plays hockey
Synonyms: ice-hockey player
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).