hockey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hockey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hockey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hockey.
Từ điển Anh Việt
hockey
/'hɔki/
* danh từ
(thể dục,thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hockey
Similar:
field hockey: a game resembling ice hockey that is played on an open field; two opposing teams use curved sticks try to drive a ball into the opponents' net
ice hockey: a game played on an ice rink by two opposing teams of six skaters each who try to knock a flat round puck into the opponents' goal with angled sticks
Synonyms: hockey game