hockey game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hockey game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hockey game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hockey game.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hockey game
Similar:
ice hockey: a game played on an ice rink by two opposing teams of six skaters each who try to knock a flat round puck into the opponents' goal with angled sticks
Synonyms: hockey
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).