rhenish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhenish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhenish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhenish.
Từ điển Anh Việt
rhenish
/'ri:niʃ/
* tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông Ranh
* danh từ
rượu vang sông Ranh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhenish
of or relating to the Rhine River and the lands adjacent to it
Rhenish wines tend to be sweet
Similar:
rhine wine: any of several white wines from the Rhine River valley in Germany (`hock' is British usage)
Synonyms: hock