intoxicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intoxicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intoxicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intoxicate.
Từ điển Anh Việt
intoxicate
/in'tɔksikeit/
* ngoại động từ
làm say
làm say sưa ((nghĩa bóng))
(y học) làm nhiễm độc