alky gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alky gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alky gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alky gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alky gas
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hỗn hợp rượu xăng
Từ liên quan
- alky
- alkyd
- alkyl
- alkyne
- alkylic
- alky gas
- alkylate
- alkylene
- alkyl pant
- alkylation
- alkylidene
- alkyd paint
- alkyd resin
- alkyl group
- alkyl halide
- alkyl starch
- alkylbenzene
- alkyd varnish
- alkyl radical
- alkylate bottoms
- alkylate polymer
- alkylating agent
- alkyd resin paint
- alkylphenol resin
- alkylation process
- alkyd resin varnish
- alkylation gasoline
- alkylation reaction
- alkylbenzenesulfonate
- alkyl-sulphur compound