exuberant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exuberant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exuberant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exuberant.
Từ điển Anh Việt
exuberant
/ig'zju:bərənt/
* tính từ
sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ)
chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy
hoa mỹ (văn)
cởi mở, hồ hởi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exuberant
* kỹ thuật
phong phú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exuberant
produced or growing in extreme abundance
their riotous blooming
Synonyms: lush, luxuriant, profuse, riotous
Similar:
ebullient: joyously unrestrained
Synonyms: high-spirited
excessive: unrestrained, especially with regard to feelings
extravagant praise
exuberant compliments
overweening ambition
overweening greed
Synonyms: extravagant, overweening