ebullient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ebullient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebullient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebullient.
Từ điển Anh Việt
ebullient
/i'bʌljənt/
* tính từ
sôi, đang sôi
sôi nổi, bồng bột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ebullient
joyously unrestrained
Synonyms: exuberant, high-spirited