high-spirited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high-spirited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-spirited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-spirited.

Từ điển Anh Việt

  • high-spirited

    /'hai'spiritid/

    * tính từ

    dũng cảm, can đảm

    cao quý, cao thượng, cao cả

Từ điển Anh Anh - Wordnet