ebulliently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ebulliently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebulliently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebulliently.
Từ điển Anh Việt
ebulliently
* phó từ
sôi nổi, hăm hở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ebulliently
in an ebullient manner
Khrushchev ebulliently promised to supply rockets for the protection of Cuba against American aggression
Synonyms: exuberantly, expansively