exuberantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exuberantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exuberantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exuberantly.
Từ điển Anh Việt
exuberantly
* phó từ
xum xuê, dồi dào
cởi mở, hồ hởi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exuberantly
in an exuberant manner
the exuberantly baroque decoration of the church
Synonyms: riotously
Similar:
ebulliently: in an ebullient manner
Khrushchev ebulliently promised to supply rockets for the protection of Cuba against American aggression
Synonyms: expansively