expansively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansively.

Từ điển Anh Việt

  • expansively

    * phó từ

    cởi mở, chan hoà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expansively

    in an impressively expansive manner

    she managed to live rather expansively on her modest income

    Similar:

    ebulliently: in an ebullient manner

    Khrushchev ebulliently promised to supply rockets for the protection of Cuba against American aggression

    Synonyms: exuberantly