riotously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riotously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riotously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riotously.

Từ điển Anh Việt

  • riotously

    * phó từ

    rất; hết sức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • riotously

    Similar:

    tumultuously: in a tumultuous and riotous manner

    the crowd was demonstrating tumultuously

    exuberantly: in an exuberant manner

    the exuberantly baroque decoration of the church