overweening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overweening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overweening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overweening.
Từ điển Anh Việt
overweening
/,ouvə'wi:niɳ/
* tính từ
quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overweening
presumptuously arrogant
had a witty but overweening manner
no idea how overweening he would be"- S.V.Benet
getting a little uppity and needed to be slapped down"- NY Times
Synonyms: uppity
Similar:
excessive: unrestrained, especially with regard to feelings
extravagant praise
exuberant compliments
overweening ambition
overweening greed
Synonyms: extravagant, exuberant