uppity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uppity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uppity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uppity.
Từ điển Anh Việt
uppity
/' pi / (uppity) /' piti/ (upstage) /' p'steid /
* tính từ
(thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uppity
Similar:
overweening: presumptuously arrogant
had a witty but overweening manner
no idea how overweening he would be"- S.V.Benet
getting a little uppity and needed to be slapped down"- NY Times