luxuriant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luxuriant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luxuriant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luxuriant.
Từ điển Anh Việt
luxuriant
/lʌg'zjuəriənt/
* tính từ
sum sê, um tùm
phong phú, phồn thịnh
hoa mỹ (văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luxuriant
Similar:
elaborate: marked by complexity and richness of detail
an elaborate lace pattern
epicurean: displaying luxury and furnishing gratification to the senses
an epicurean banquet
enjoyed a luxurious suite with a crystal chandelier and thick oriental rugs
Lucullus spent the remainder of his days in voluptuous magnificence
a chinchilla robe of sybaritic lavishness
Synonyms: luxurious, sybaritic, voluptuary, voluptuous
exuberant: produced or growing in extreme abundance
their riotous blooming