voluptuary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voluptuary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voluptuary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voluptuary.
Từ điển Anh Việt
voluptuary
/və'lʌptjuəri/
* tính từ
(thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc
* danh từ
người thích khoái lạc; người ưa nhục dục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
voluptuary
a person addicted to luxury and pleasures of the senses
Synonyms: sybarite
Similar:
epicurean: displaying luxury and furnishing gratification to the senses
an epicurean banquet
enjoyed a luxurious suite with a crystal chandelier and thick oriental rugs
Lucullus spent the remainder of his days in voluptuous magnificence
a chinchilla robe of sybaritic lavishness
Synonyms: luxurious, luxuriant, sybaritic, voluptuous